Tấm gương học đường




Danh sách và hình ảnh các Tổ chuyên môn trong nhà trường
Nhà trường có 81 Cán bộ, giáo viên, nhân viên đang sinh hoạt tại 8 tổ chuyên môn. Tổ Toán - Tin; Vật lý - Công nghệ; Hóa - Sinh; Ngữ văn; Sử - Địa - GDCD; Ngoại ngữ; TD - GDQP; Văn phòng
1. Đỗ Ngọc Đức - CN Toán học - Tổ trưởng
2. Trần Ngọc Thắng - Th.sĩ Toán học
3. Hồ Bình Minh - Th.sĩ Toán học
4. Trịnh Thị Hiếu - CN Toán học
5. Bùi Thị Thảo - CN Toán học
6. Nguyễn Thị Bình - Th.sĩ Toán học
7. Lê Thị Trường - CN Toán học
8. Lê Thị Dung - CN Toán học
9. Nguyễn Thị Thu Hà - CN Toán học
10. Nguyễn Thị Thúy Hằng - Th.sĩ Toán học
11. Hoàng Thị Huệ - Th sĩ Toán học
12. Lê Thị Tuyết - CN Toán học
13. Phan Văn Báu - CN Toán học
14. Quách Đại Lâm - CN Tin học - Nhóm trưởng
15. Nguyễn Thu Thủy - CN Tin học
16. Lê Văn Vinh - CN Tin học

(Tổ: Toán - Tin)
Tổ: Vật lý - Công nghệ:
1. Hồ Văn Điệp - Th.sĩ Vật lý - Tổ trưởng
2. Trần Văn Đạt - CN Vật lý
3. Phạm Văn Điềng - CN Vật lý
4. Lê Ngọc Chiến - Th.sĩ Vật lý
5. Văn Thị Hiền - CN Vật lý
6. Lê Thị Thoa - Th.sĩ Vật lý
7. Bùi Thị Xuân - CN Vật lý
8. Lê Thị Thanh - CN Công nghệ công nghiệp
9. Lâm Thanh Tình - CN Công nghệ công nghiệp

Tổ: Hóa - Sinh:
1. Hà Văn Bình - CN Hóa học - Tổ trưởng
2. Mai Thị Hương - Th.sĩ Hóa học
3. Nguyễn Thị Phương - CN Hóa học
4. Lê Đình Lương - CN Hóa học
5. Vũ Trung Thành - Th.sĩ Hóa học
6. Nguyễn Thị Bình - CN Hóa học
7. Nguyễn Bá Hoàng - CN Sinh học
8. Lê Thị Thủy - Th.sĩ Sinh học - Nhóm trưởng
9. Lưu Thị Anh Thư - Th.sĩ Sinh học
10. Đỗ Thị Tân - CN Sinh học
11. Bùi Thị Hồng - CN kỹ thuật nông nghiệp

Tổ: Ngữ văn:
1.Lê Thu Hương - CN Văn học - Tổ trưởng
2.Phạm Thị Thanh - CN Văn học
3.Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CN Văn học
4.Hồ Thị Trang - CN Văn học
5.Nguyễn Thị Hằng - Th.sĩ Văn học
6.Lê Thị Huê - CN Văn học
7.Vũ Lê Hương - Th.sĩ Văn học
9. Trịnh Văn Tiến - CN Văn học

1.Trịnh Thanh Ngọc - CN GDCT - Tổ trưởng
2.Nguyễn Thị Thủy - Th.sĩ GDCT
3.Phạm Thị Hoa - CN GDCT
4.Hồ Sỹ Phong - Th.sĩ Lịch sử - NT
5.Phạm Thị Bình - CN Lịch sử
6.Lê Thị Khang - CN Lịch sử
7.Lê Thị Giang - CN Lịch sử
8.Nguyễn Thị Phượng - CN Địa lí - NT
9.Hà Anh Thái - CN Địa lí
10.Vũ Thị Tuyết - CN Địa lí

Tổ Tiếng Anh
1.Nguyễn Diệu Hương - Th.sĩ Tiếng Anh - Tổ trưởng
2.Nguyễn Thị Nga - CN Tiếng Anh
3.Lê Thị Trâm - CN Tiếng Anh
4.Nguyễn Xuân Thành - Th.sĩ Tiếng Anh
5.Hà Văn Minh - Th.sĩ Tiếng Anh
6.Phạm Thị Thúy - CN Tiếng Anh
7.Đậu Thị Huyền - CN Tiếng Anh

Tổ Thể dục - Quốc phòng
1.Lê Thị Phương - CN GDTC - Tổ trưởng
2.Bùi Huy Dũng - CN GDTC
3.Lê Ngọc Luyến - CN GDTC
4.Trịnh Thị Sơn - CN GDTC
5.Lê Duy Dũng - CN GDQP

Tổ Văn phòng
1.Lê Thị Nga - CN Kế toán - Tổ trưởng
2.Đỗ Quốc Vương - CN tin học
3.Lê Thị Liên- CĐ VTLT
4.Hồ Thị Liên - CĐ TV
5.Lê Thị Hằng - TC Y tế
6.Nguyễn Duy Trinh - CĐ TBTN

Tin nóng


