Tấm gương học đường
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN QUA CÁC THỜI KỲ
Đăng lúc: 09:06:55 20/10/2017 (GMT+7)
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN QUA CÁC THỜI KỲ
MÔN TOÁN
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Nguyễn Văn Việt | Toán | 1967 | Đô Lương - Nghệ An | ||
2. | Lê Văn Quang | Toán | 1941 | 1967- | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
3. | Lê Thị Diệp | Toán | 1967 - | T.P Hà Nội | ||
4. | Nguyễn Ngụ | Toán | 1967 - | Đô Lương - Nghệ An | ||
5. | Nguyễn Thái Học | Toán | 1967 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất | |
6. | Trần Tiến Dũng | Toán | 1949 | 1970 - 1974 | Ngọc Lạc - Thanh Hóa | |
7. | Trần Trường Thọ | Toán | 1942 | 1970 - 1976 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | |
8. | Phạm Văn Từ | Toán | 1946 | 1970 - 1978 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
9. | Lê Văn Cẩm | Toán | 1973 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
10. | Trần Thế Dũng | Toán | 1973 - | Vĩnh Linh - Quảng Trị | ||
11. | Hồ Thị Mạnh | Toán | 1949 | 1973 - 1977 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Nguyễn Văn Phú | Toán | 1949 | 1973 - 1987 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
13. | Nguyễn Xuân Thống | Toán | 1974 - | Đô Lương - Nghệ An | ||
14. | Lê Hữu Toản | Toán | 1948 | 1974 - 1977 | T.P Thanh Hóa | |
15. | Hoàng Ngọc Điềm | Toán | 1940 | 1975 - 1978 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
16. | Cao Thị Thạo | Toán | 1952 | 1975 - 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
17. | Trần Đình Đàn | Toán | 1951 | 1977 - | Lộc Hà - Hà Tĩnh | |
18. | Lê Sĩ Sành | Toán | 1950 | 1977 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
19. | Vũ Tiến Phú | Toán | 1952 | 1978 - 1980 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
20. | Hà Triệu Khải | Toán | 1947 | 1978 - 1983 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | Đã mất |
21. | Nguyễn Văn Thi | Toán | 1942 | 1979 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
22. | Phan Lê Nam | Toán | 1955 | 1979 - | Quỳnh Lưu - Nghệ An | |
23. | Lê Thị Minh | Toán | 1950 | 1980 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
24. | Trần Văn Khôn | Toán | 1945 | 1981 - | Đông Sơn - Thanh Hóa | |
25. | Lê Văn Thanh | Toán | 1946 | 1981 - 2006 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
26. | Lâm Ngọc Khang | Toán | 1950 | 1981 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
27. | Phạm Văn Ninh | Toán | 1960 | 1982 - 2001 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
28. | Lê Sĩ Chiến | Toán | 1962 | 1984 - 1991 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
29. | Mai Công Mãn | Toán | 1962 | 1984 - 1992 | Nga Sơn - Thanh Hóa | |
30. | Nguyễn Văn Cộng | Toán | 1962 | 1985 - | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
31. | Nguyễn Huy Đoan | Toán | 1985 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
32. | Bùi Giang Thắng | Toán | 1960 | 1992 - 2008 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
33. | Lường Tú Lê | Toán | 1969 | 1998 - 2007 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
34. | Lê Việt Cường | Toán | 1971 | 1999 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
35. | Nguyễn Thị Lệ | Toán | 1979 | 2002 - 2004 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | |
36. | Nguyễn Thị Thủy | Toán | 1978 | 2002 - 2004 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
37. | Trần Đức Nội | Toán | 1980 | 2002 - 2004 | Đông Sơn - Thanh Hóa | |
38. | Nguyễn Hữu Thận | Toán | 1980 | 2002 - 2006 | T.P Thanh Hóa | |
39. | Bùi Thị Thảo | Toán | 1981 | 2002 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
40. | Lê Thị Dung | Toán | 1980 | 2002 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
41. | Lê Thị Trường | Toán | 1980 | 2002 - nay | T.P Thanh Hóa | |
42. | Nguyễn Thị Bình | Toán | 1980 | 2002 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
43. | Trịnh Thị Hiếu | Toán | 1979 | 2002 - nay | Ý Yên - Nam Định | |
44. | Mai Tiến Linh | Toán | 1981 | 2003 - 2004 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
45. | Đỗ Ngọc Đức | Toán | 1980 | 2003 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | TTCM |
46. | Trần Ngọc Thắng | Toán | 1980 | 2004 - nay | T.P Thanh Hóa | |
47. | Nguyễn Thị Thu Hà | Toán | 1984 | 2006 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
48. | Hồ Bình Minh | Toán | 1984 | 2008 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
49. | Lê Thị Huyền | Toán | 1989 | 2011 - 2013 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
50. | Hoàng Thị Huệ | Toán | 1987 | 2011 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
51. | Nguyễn Thuý Hằng | Toán | 1989 | 2011 - nay | T.P Thanh Hóa | |
52. | Nguyễn Thế Mạnh | Toán | 1979 | 2015 - nay | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
53. | Nguyễn Thị Tuyết | Toán | 2017 - nay | Nông Cống - Thanh Hóa | ||
54. | Đoàn Bá Thành | Toán | ||||
55. | Hoàng Văn Mùi | Toán | Quảng Xương - Thanh Hóa | |||
56. | Hà Văn Khương | Toán | ||||
57. | Lê Đức Trinh | Toán | 1938 | 1967 - 2000 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
58. | Lê Thị Hà | Toán | Nghệ An | |||
59. | Lê Văn Nam | Toán | ||||
60. | Nguyễn Thị Khuê | Toán | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |||
61. | Nguyễn Thị Thu | Toán | 1979 | Hậu Lộc - Thanh Hóa | ||
62. | Nguyễn Văn Lợi | Toán |
MÔN VẬT LÝ
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Trương Quang Ôn | Vật lý | 1967 - | Đô Lương - Nghệ An | ||
2. | Lê Tiến Biên | Vật lý | 1927 | 1967 - 1987 | Nông Cống - Thanh Hóa | Đã mất |
3. | Nguyễn Tất Thắng | Vật lý | 1947 | 1971 - 1978 | Nam Đàn - Nghệ An | |
4. | Nguyễn Xuân Quyết | Vật lý | 1948 | 1971 - 1978 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | |
5. | Lê Ngọc Danh | Vật lý | 1948 | 1975 - 1986 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
6. | Lê Thị Truyển | Vật lý | 1954 | 1976 - 2009 | Diễn Châu - Nghệ An | TTCM |
7. | Đỗ Nhơn | Vật lý | 1947 | 1978 - 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
8. | Trương Thị Dung | Vật lý | 1950 | 1978 - 2006 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
9. | Võ Ngọc Pháp | Vật lý | 1954 | 1979 - | Quỳnh Lưu - Nghệ An | |
10. | Lương Huấn | Vật lý | 1945 | 1980 - 1997 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
11. | Lê Đình Hồng | Vật lý | 1950 | 1981 - 2009 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Lê Thanh An | Vật lý | 1934 | 1982 -1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
13. | Hồ Sĩ Dương | Vật lý | 1953 | 1986 - 2013 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu trưởng |
14. | Lê Quốc Thịnh | Vật lý | 1973 | 1997 - 2015 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
15. | Phạm Thị Tuất | Vật lý | 1962 | 2000 - 2017 | Nghi Lộc - Nghệ An | |
16. | Đào Thị Bích Hạnh | Vật lý | 1981 | 2003 - 2009 | T.P Thanh Hóa | |
17. | Bùi Thị Xuân | Vật lý | 1981 | 2003 - nay | T.P Thanh Hóa | |
18. | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Vật lý | 1982 | 2004 - 2005 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
19. | Bùi Sỹ Khiêm | Vật lý | 1980 | 2004 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
20. | Lê Thị Thoa | Vật lý | 1979 | 2004 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
21. | Hồ Văn Điệp | Vật lý | 1976 | 2006 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
22. | Trần Văn Đạt | Vật lý | 1980 | 2006 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
23. | Lê Ngọc Chiến | Vật lý | 1986 | 2010 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
24. | Hà Tuấn Anh | Vật lý | 1986 | 2017 - nay | ||
25. | Hồ Thế Sơn | Vật lý | ||||
26. | Trần Văn Bằng | Vật lý |
MÔN HÓA HỌC
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Đoàn Vi | Hoá học | 1967 - | T.P Hà Nội | ||
2. | Đinh Văn Cánh | Hoá học | 1967 - 1969 | Hưng Nguyên - Nghệ An | ||
3. | Lê Thị Anh Đào | Hoá học | 1969 - 1982 | Đô Lương - Nghệ An | ||
4. | Nguyễn Thị Vân | Hoá học | 1948 | 1971 - 1978 | Hà Trung - Thanh Hóa | |
5. | Nguyễn Tài Thuật | Hoá học | 1972 - | Đông Sơn - Thanh Hóa | ||
6. | Lê Quang Hưng | Hoá học | 1941 | 1972 - 1974 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | |
7. | Lê Thị Hồng | Hoá học | 1948 | 1973 - 1980 | Đông Sơn - Thanh Hóa | |
8. | Lê Đình Toản | Hoá học | 1937 | 1974 - 1998 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu trưởng |
9. | Nguyễn Thị Sinh | Hoá học | 1952 | 1976 - 1978 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
10. | Nguyễn Thị Sâm | Hoá học | 1952 | 1977 - 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
11. | Nguyễn Thị Qui | Hoá học | 1953 | 1979 - | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
12. | Lê Thị Loan | Hoá học | 1956 | 1979 - 1983 | Hà Tĩnh | |
13. | Lê Thị Khởi | Hoá học | 1954 | 1980 - 2009 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
14. | Lê Văn Cơ | Hoá học | 1952 | 1981 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
15. | Lê Thị Lê | Hoá học | 1952 | 1983 - 2007 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
16. | Biện Thị Nhường | Hoá học | 1985 - 1987 | Nam Đàn - Nghệ An | ||
17. | Phạm Hữu Khương | Hoá học | 1989 - 1992 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
18. | Hà Văn Bình | Hoá học | 1978 | 1999 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
19. | Bùi Phương Thức | Hoá học | 1977 | 2002 - 2004 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
20. | Hoàng Thị Hà | Hoá học | 1979 | 2002 - 2004 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | |
21. | Mai Thị Hương | Hoá học | 1979 | 2002 - nay | Nga Sơn - Thanh Hóa | |
22. | Đỗ Thị Thanh | Hoá học | 1981 | 2003 - 2006 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
23. | Đậu Thị Thịnh | Hoá học | 1981 | 2006 - 2015 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
24. | Đào Thị Hà | Hoá học | 1985 | 2007 - 2008 | T.P Thanh Hóa | |
25. | Nguyễn Thị Phương | Hoá học | 1979 | 2007 - nay | Hà Trung - Thanh Hóa | |
26. | Vũ Trung Thành | Hoá học | 1984 | 2008 - nay | Hà Trung - Thanh Hóa | |
27. | Lê Chí Quang | Hoá học | 1983 | 2009 - 2011 | Hà Trung - Thanh Hóa | |
28. | Đậu Thị Hiền | Hoá học | 1987 | 2011 - 2012 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
29. | Nguyễn Thị Bình | Hoá học | 1988 | 2011 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
30. | Lê Đình Lương | Hoá học | 1978 | 2013 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
31. | Lê Văn Khuê | Hoá học | ||||
32. | Nguyễn Văn Kiêm | Hoá học | Nghệ - Tĩnh |
MÔN SINH HỌC
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Nguyễn Thị Thắm | Sinh học | -1972 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | ||
2. | Lê Thị Nga | Sinh học | 1967 - | T.P Hà Nội | ||
3. | Trương Công Bá | Sinh học | 1967 - 1969 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
4. | Ngô Cán | Sinh học | 1948 | 1969 - 1979 | Nông Cống - Thanh Hóa | Đã mất |
5. | Lê Thị Hoan | Sinh học | 1949 | 1971 - 1978 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
6. | Đỗ Đình Tú | Sinh học | 1945 | 1972 - 2006 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
7. | Vũ Văn Khánh | Sinh học | 1952 | 1973 - 1974 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
8. | Thiều Văn Nhuận | Sinh học | 1974 - 1975 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | ||
9. | Lê Thị Dự | Sinh học | 1975 - 1976 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | ||
10. | Lê Thị Tâm | Sinh học | 1951 | 1975 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
11. | Tô Thị Hội | Sinh học | 1951 | 1976 - 2006 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Hứa Xuân Lân | Sinh học | 1951 | 1977 - 1981 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
13. | Lê Văn Quý | Sinh học | 1937 | 1979 - 1989 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
14. | Lê Trọng Lý | Sinh học | 1950 | 1979 - 2012 | Nông Cống - Thanh Hóa | TTCM |
15. | Trần Công Khánh | Sinh học | 1947 | 1980 - | Nông Cống - Thanh Hóa | Đã mất |
16. | Lê Thị Tuyển | Sinh học | 1955 | 1981 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
17. | Nguyễn Thị Tâm | Sinh học | 1953 | 1981 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
18. | Hoàng Thị Hà | Sinh học | 1979 | 2002 - 2004 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | |
19. | Lê Thị Hoa | Sinh học | 1981 | 2003 - 2006 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
20. | Lê Thị Thuỷ | Sinh học | 1981 | 2004 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
21. | Nguyễn Bá Hoàng | Sinh học | 1973 | 2004 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
22. | Lê Quyết Tiến | Sinh học | 1983 | 2006 - 2009 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
23. | Đỗ Thị Liên | Sinh học | 1982 | 2006 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
24. | Nguyễn Thị Hà | Sinh học | 1987 | 2009 - 2016 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
25. | Đỗ thị Tân | Sinh học | 1984 | 2010 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
26. | Lưu Thị Anh Thư | Sinh học | 2012 - nay | T.P Thanh Hóa | ||
27. | Nguyễn Thái Hưng | Sinh học | ||||
28. | Nguyễn Văn Bảo | Sinh học | Nghệ An | |||
29. | Nguyễn Văn Nhuận | Sinh học | Thọ Xuân - Thanh Hóa |
MÔN TIN HỌC
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
194 | Cao Thị Chung | Tin học | 1980 | 2002 - 2004 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
196 | Nguyễn Thị Hương | Tin học | 1980 | 2004 - 2005 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
199 | Quách Đại Lâm | Tin học | 1979 | 2004 - nay | Nho Quan - Ninh Bình | |
198 | Nguyễn Thu Thuỷ | Tin học | 1984 | 2007 - nay | T.P Thanh Hóa | |
197 | Nguyễn Thị Phượng | Tin học | 1985 | 2009 - 2012 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
195 | Lê Văn Vinh | Tin học | 1984 | 2012 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa |
MÔN VĂN
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Lê Ngọc Cẩn | Ngữ văn | -1976 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất | |
2. | Cao Đăng Công | Ngữ văn | 1941 | -1975 | Diễn Châu - Nghệ An | TTCM |
3. | Đỗ Ngọc Trân | Ngữ văn | 1967 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
4. | Ngô Xuân Tuế | Ngữ văn | 1967 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
5. | Nguyễn Đình Tình | Ngữ văn | 1967 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất | |
6. | Nguyễn Trọng Hữu | Ngữ văn | 1967 - | Đô Lương - Nghệ An | ||
7. | Lê Văn Minh | Ngữ văn | 1941 | 1967 - 1976 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
8. | Bùi Nguyên Hồng | Ngữ văn | 1938 | 1967 - 1998 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
9. | Đỗ Kim Toàn | Ngữ văn | 1949 | 1970 - 1978 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
10. | Chu Thị Hoa | Ngữ văn | 1950 | 1971 - 1973 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
11. | Tô Hồng Luân | Ngữ văn | 1947 | 1972 - 1975 | Ý Yên - Nam Hà | |
12. | Lê Đức Đồng | Ngữ văn | 1950 | 1972 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
13. | Trần Thị Lý | Ngữ văn | 1950 | 1973 - 1975 | Hương Sơn - Hà Tĩnh | |
14. | Phạm Quốc Long | Ngữ văn | 1952 | 1973 - 1978 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
15. | Nguyễn Thị Bình | Ngữ văn | 1975 - 1976 | Nam Hà | ||
16. | Trần Khắc Sen | Ngữ văn | 1950 | 1975 - 1977 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
17. | Bùi Thị Tính | Ngữ văn | 1954 | 1975 - 1978 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
18. | Lê Đình Lượng | Ngữ văn | 1952 | 1975 - 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
19. | Nguyễn Kinh Đông | Ngữ văn | 1946 | 1975 - 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
20. | Lê Quang Hiệu | Ngữ văn | 1954 | 1976 - 1979 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
21. | Lê Thị Như Ý | Ngữ văn | 1949 | 1977 - 1987 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
22. | Nguyễn Minh Chung | Ngữ văn | 1947 | 1977 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
23. | Đinh Xuân Thìn | Ngữ văn | 1943 | 1977 - 2004 | Thanh Chương - Nghệ An | TTCM |
24. | Lê Thị Thu | Ngữ văn | 1953 | 1979 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
25. | Lê Thị Tuyết | Ngữ văn | 1959 | 1980 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
26. | Lê Thị Xem | Ngữ văn | 1950 | 1980 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
27. | Phạm Viết Long | Ngữ văn | 1950 | 1981 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
28. | Lê Thị Huệ | Ngữ văn | 1952 | 1981 - 1990 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
29. | Tô Hoài Thu | Ngữ văn | 1954 | 1982 - 1996 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
30. | Nguyễn Văn Hải | Ngữ văn | 1961 | 1987 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
31. | Nguyễn Thị Thêm | Ngữ văn | 1965 | 1988 - 1995 | Nga Sơn - Thanh Hóa | |
32. | Nguyễn Thị Hạnh | Ngữ văn | 1956 | 1997 - 2011 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
33. | Trần Thị Sâm | Ngữ văn | 1962 | 1998 - 2017 | Quỳnh Lưu - Nghệ An | |
34. | Phạm Thị Thanh | Ngữ văn | 1976 | 1998 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
35. | Lê Thị Thu Hương | Ngữ văn | 1973 | 1999 - nay | Đông Sơn - Thanh Hóa | TTCM |
36. | Trương Thị Hồng | Ngữ văn | 1978 | 2000 - 2003 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
37. | Đỗ Thị Hòa | Ngữ văn | 1980 | 2002 - 2004 | Đông Sơn - Thanh Hóa | |
38. | Mai Thị Liên | Ngữ văn | 1978 | 2002 - 2009 | Nga Sơn - Thanh Hóa | |
39. | Mai Thị Nga | Ngữ văn | 1979 | 2002 - 2011 | Nga Sơn - Thanh Hóa | |
40. | Nguyễn Thị Thanh | Ngữ văn | 1980 | 2003 - 2004 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
41. | Nguyễn Thị Hiền | Ngữ văn | 1981 | 2003 - 2006 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
42. | Hồ Thị Trang | Ngữ văn | 1979 | 2003 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
43. | Nguyễn Quỳnh Nga | Ngữ văn | 1981 | 2004 - nay | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | |
44. | Nguyễn Thị Hằng | Ngữ văn | 1981 | 2004 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
45. | Ngô Thị Trang | Ngữ văn | 1983 | 2006 - 2016 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
46. | Lê Thị Huê | Ngữ văn | 1982 | 2011 - nay | T.P Thanh Hóa | |
47. | Vũ Lê Hương | Ngữ văn | 1980 | 2011 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
48. | Lê Văn Nam | Ngữ văn | 1981 | 2012 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
49. | Vũ Tiến Ca | Ngữ văn | 1958 | 2016 - nay | Nông Cống - Thanh Hóa | Hiệu trưởng |
50. | Dương Anh Đằng | Ngữ văn | 1940 | Thừa Thiên - Huế | ||
51. | Đỗ Văn Tuy | Ngữ văn | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |||
52. | Lê Thị Dung | Ngữ văn | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |||
53. | Lê Văn Toàn | Ngữ văn | ||||
54. | Lê Văn Thao | Ngữ văn | ||||
55. | Phạm Văn Truyền | Ngữ văn | ||||
56. | Vương Đình Sâm | Ngữ văn | Đô Lương - Nghệ An |
MÔN LỊCH SỬ
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Đoàn Mượt | Lịch sử | 1967 - | |||
2. | Lê Văn Tộ | Lịch sử | 1967 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất | |
3. | Lê Văn Tứ | Lịch sử | 1927 | 1967 - 1982 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
4. | Mai Xuân Liên | Lịch sử | 1948 | 1973 - 1974 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
5. | Lê Văn Minh | Lịch sử | 1974 - 1976 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | ||
6. | Lê Thanh Nhàn | Lịch sử | 1954 | 1975 - 1977 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
7. | Nguyễn Thị Hường | Lịch sử | 1950 | 1978 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
8. | Lê Thị Vân | Lịch sử | 1951 | 1978 - 1991 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
9. | Lê Thị Chiến | Lịch sử | 1954 | 1981 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
10. | Lê Văn Tự | Lịch sử | 1981 - 1982 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
11. | Ngô Thị Vang | Lịch sử | 1950 | 1983 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Vũ Thị Thanh Vân | Lịch sử | 1968 | 1991 - 2016 | Hà Trung - Thanh Hóa | Hiệu trưởng |
13. | Lương Ngọc Hoan | Lịch sử | 1968 | 1994 - 1996 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
14. | Lê Thị Khang | Lịch sử | 1974 | 1998 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
15. | Phạm Thị Bình | Lịch sử | 1975 | 1999 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
16. | Lê Văn Lực | Lịch sử | 1977 | 2001 - 2004 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |
17. | Lê Thị Lý | Lịch sử | 1980 | 2002 - 2007 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
18. | Nguyễn Thị Giang | Lịch sử | 1978 | 2002 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
19. | Hồ Sỹ Phong | Lịch sử | 1983 | 2008 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
20. | Nguyễn Thị Liên | Lịch sử | ||||
21. | Nguyễn Văn Toán | Lịch sử | 1950 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
22. | Nguyễn Văn Thắng | Lịch sử | Nông Cống - Thanh Hóa |
MÔN ĐỊA
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Lê Văn Vũ | Địa lý | 1967 - | T.P Hà Nội | ||
2. | Ngô Nguyên Kinh | Địa lý | 1934 | 1968 - 1974 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
3. | Lê Thị Phàn | Địa lý | 1948 | 1973 - 2004 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
4. | Dương Thị Vẻ | Địa lý | 1950 | 1975 - 1977 | Hiệp Cường - Hải Dương | |
5. | Nguyễn Thị Kim | Địa lý | 1951 | 1978 - 1983 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
6. | Vũ Thanh Bình | Địa lý | 1975 | 1998 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
7. | Trương Thị Liên | Địa lý | 1978 | 2000 - 2006 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | |
8. | Vũ Thị Hồng Luận | Địa lý | 1979 | 2002 - 2004 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
9. | Nguyễn Thị Phượng | Địa lý | 1980 | 2002 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
10. | Vũ Thị Tuyết | Địa lý | 1980 | 2003 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
11. | Hà Anh Thái | Địa lý | 1983 | 2012 - nay | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
12. | Nguyễn Văn Ân | Địa lý | Bình Định | |||
13. | Trần Văn Hùng | Địa lý | Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
MÔN NGOẠI NGỮ
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Lê Thị Lợi | Tiêng Anh | 1954 | 1989 - 1998 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
2. | Trần Thị Khuyên | Tiêng Anh | 1952 | 1989 - 2007 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
3. | Lê Thị Thanh Tâm | Tiêng Anh | 1981 | 2003 - 2004 | Thọ Xuân - Thanh Hóa | |
4. | Nguyễn Hồng Thùy | Tiêng Anh | 1978 | 2003 - 2004 | Đông Sơn - Thanh Hóa | |
5. | Nguyễn Xuân Thành | Tiêng Anh | 1976 | 2004 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
6. | Hà Văn Minh | Tiêng Anh | 1980 | 2006 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
7. | Lê Văn Chức | Tiếng Anh | 1953 | 1997 - 2013 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
8. | Đậu Thị Huyền | Tiếng Anh | 1976 | 1999 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
9. | Nguyễn Thị Nga | Tiếng Anh | 1978 | 2000 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
10. | Lưu Thúy Quỳnh | Tiếng Anh | 1972 | 2002 - 2003 | T.P Thanh Hóa | |
11. | Lê Thị Trâm | Tiếng Anh | 1980 | 2002 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Nguyễn Diệu Hương | Tiếng Anh | 1979 | 2002 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
13. | Lê Thị Xuân | Tiếng Anh | 1980 | 2003 - 2008 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
14. | Đồng Thị Thảo | Tiếng Anh | 1979 | 2003 - nay | T.P Thanh Hóa | |
15. | Lê Thị Liên | Tiếng Anh | 1981 | 2004 - 2017 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
16. | Lê Thị Ngân | Nga Văn | 1953 | 1975 - 1978 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
17. | Trần Quốc Gấm | Nga Văn | 1951 | 1978 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
18. | Vũ Thị Sách | Nga Văn | 1951 | 1978 - 1980 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
19. | Bùi Văn Đoàn | Trung Văn | 1967 - | Ninh Bình | ||
20. | Lê Thị Tân | Trung Văn | 1967 - | Nghệ An | ||
21. | Lê Văn Nhĩ | Trung Văn | 1936 | 1976 - 1979 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
MÔN CHÍNH TRỊ - GDCD
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Nguyễn Văn Tuyên | Chính trị | 1938 | 1967-1975 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
2. | Lê Thái Cư | Chính trị | 1929 | 1974 - 1982 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Hiệu phó |
3. | Lê Thị Hòa | Chính trị | 1945 | 1975 - 1978 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
4. | Dương Văn Huyên | Chính trị | 1929 | 1979 - 1987 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
5. | Nguyễn Anh Tuấn | Chính trị | 1950 | 1981 - | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
6. | Trần Thị Phương | Chính trị | 1938 | 1981 - 1988 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
7. | Nguyễn Thị Mai | GDCD | 1959 | 1987 - 1996 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
8. | Cao Thị Thế | GDCD | 1959 | 1987 - 2014 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
9. | Lê Thị Huy | GDCD | 1979 | 2002 - 2006 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
10. | Trịnh Thanh Ngọc | GDCD | 1980 | 2002 - nay | Nga Sơn - Thanh Hóa | TTCM |
11. | Đoàn Thị Dung | GDCD | 1980 | 2003 - 2004 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
12. | Nguyễn Thị Thuỷ | GDCD | 1979 | 2003 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
13. | Phạm Thị Hoa | GDCD | 1981 | 2012 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
MÔN CÔNG NGHỆ - KTCN
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1 | Lê Thị Thanh | Công nghệ | 1985 | 2009 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
2 | Trịnh Thị Thắng | KTCN | 1951 | 1977 - 1981 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | |
3 | Phạm Viết Đáo | KTCN | 1949 | 1981 - 2009 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
4 | Phan Thị Hồng | KTCN | 1979 | 2002 - 2008 | T.P Thanh Hóa | |
5 | Lê Ngọc Tạo | KTNN | 1938 | 1977 - 1979 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Đã mất |
6 | Bùi Thị Hồng | KTNN | 1986 | 2012 - nay | Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
MÔN THỂ DỤC - QUỐC PHÒNG
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1. | Nguyễn Văn Hiệt | Thể Dục | 1948 | 1969 - | Nông Cống - Thanh Hóa | Đã mất |
2. | Phạm Minh Cấp | Thể dục | 1952 | 1972 - 1978 | Quảng Xương - Thanh Hóa | |
3. | Lương Thị Ngoan | Thể dục | 1978 - 2005 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||
4. | Nguyễn Viết Lệ | Thể dục | 1982 | 1980 - 1985 | Nông Cống - Thanh Hóa | |
5. | Lê Thị Phương | Thể dục | 1968 | 1989 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | TTCM |
6. | Lê Trọng Dương | Thể dục | 1977 | 2000 - 2010 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
7. | Nguyễn Bá Thìn | Thể dục | 1978 | 2002 - 2006 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
8. | Lê Ngọc Luyến | Thể dục | 1976 | 2002 - nay | Hậu Lộc - Thanh Hóa | |
9. | Tống Minh Tuấn | Thể dục | 1978 | 2003 - 2004 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
10. | Bùi Huy Dũng | Thể dục | 1981 | 2003 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
11. | Lê Duy Dũng | Thể dục | 1979 | 2004 - nay | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
12. | Nguyễn Tư Định | Thể dục | 1980 | 2006 - 2009 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
13. | Lê Thị Lệ | Thể dục | 1987 | 2009 - 2012 | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
14. | Lê Đình Bính | Thể dục | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |||
15. | Lê Văn Thùng | Thể dục | ||||
16. | Nguyễn Đức Thao | Q. phòng | 1975 | 1997 - 2017 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | |
17. | Nguyễn Văn Cường | Q. phòng | 1980 | 2004 - nay | T.P Thanh Hóa |
CÔNG TÁC ĐOÀN THANH NIÊN
TT | Họ và tên GV | Môn | Năm sinh | Thời gian CT tại trường | Quê quán | Ghi chú |
1 | Lê Thị Dung | CT Đoàn | 1948 | 1973 - 1975 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
CÁN BỘ VĂN PHÒNG
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Thời gian CT | Ghi chú |
1 | La Đức Cầu | 1939 | Đông Sơn - Thanh Hóa | 1969 - 1974 | |
2 | Lê Trung Tào | 1938 | T.P Thanh Hóa | 1971 - | |
3 | Phạm Thị Chuyên | 1946 | Nông Cống - Thanh Hóa | 1974 - | |
4 | Trần Quang Khiên | 1940 | Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 1974 - 1976 | |
5 | Lâm Ngọc Khoái | 1951 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1974 - 2011 | |
6 | Nguyễn Thị Hằng | Nông Cống - Thanh Hóa | 1976 - 2007 | ||
7 | Lê Văn Cát | 1948 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1978 - | |
8 | Võ Thị Tam | 1957 | Nga Sơn - Thanh Hóa | 1978 - 1980 | |
9 | Lê Thị Liên | 1957 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1978 - 1982 | |
10 | Đậu Thị Sen | 1961 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1982 - | |
11 | Lê Thị Ngọ | 1946 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1982 - 1983 | |
12 | Hà Tiến Dũng | 1960 | T.P Thanh Hóa | 1982 - 1983 | |
13 | Nguyễn Tùng Mậu | 1942 | Hưng Hà - Thái Bình | 1982 - 1988 | |
14 | Nguyễn Thị Hợi | 1960 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 1982 - 1988 | |
15 | Lường Trọng Phúc | ||||
16 | Phan Thị Ân | ||||
17 | Nguyễn Thị Thanh | ||||
18 | Đỗ Thị Lai | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | |||
19 | Nguyễn Văn Thích | ||||
20 | Nguyễn Dương Sâm | ||||
21 | Lê Tiến Tân | Nông Cống - Thanh Hóa | |||
22 | Lê Thị Thìn | 1960 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1999 - 2015 | |
23 | Lê Thị Xuân | 1981 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2003 - 2011 | |
24 | Lê Đình Tuấn | 1977 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2003 - 2017 | |
25 | Hồ Thị Liên | 1983 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2007 - nay | |
26 | Lê Thị Liên | 1984 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2007 - nay | |
27 | Lê Thị Hằng | 1984 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2007 - nay | |
28 | Đỗ Quốc Vương | 1982 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2007 - nay | |
29 | Nguyễn Đức Trinh | 1972 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2008 - nay | |
30 | Lê Thị Nga | 1979 | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 2017 - nay |