Tấm gương học đường
Trường THPT Tĩnh Gia 2 tổ chức Lễ vinh danh và trao thưởng cho các HS đạt giải và các Thầy Cô hướng dẫn đội tuyển thi HSG các môn văn hóa cấp tỉnh
Đăng lúc: 09:32:24 25/04/2019 (GMT+7)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2018-2019 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
BẢNG KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI | ||||||||
Trường THPT Tĩnh Gia 2 | ||||||||
STT | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Môn thi | Điểm | Xếp giải | Giáo viên dạy | Ghi chú |
1 | Lường Tú Cường | 18/08/2002 | 11A1 | Toán | 16.000 | Ba | Lê Thị Dung | |
2 | Lê Thị Hằng | 24/06/2002 | 11A1 | Toán | 10.750 | Lê Thị Dung | ||
3 | Trần Khánh Lương | 04/03/2002 | 11A1 | Toán | 13.000 | Khuyến khích | Lê Thị Dung | |
4 | Phạm Gia Minh | 14/12/2002 | 11A1 | Toán | 11.750 | Lê Thị Dung | ||
5 | Hoàng Bá Tâm | 08/06/2002 | 11A1 | Toán | 15.750 | Ba | Lê Thị Dung | |
6 | Nguyễn Xuân Hà | 12/11/2002 | 11A1 | Lý | 14.000 | Ba | Trần Văn Đạt | |
7 | Hồ Thị Hằng | 25/01/2002 | 11A1 | Lý | 13.000 | Khuyến khích | Trần Văn Đạt | |
8 | Trần Thành Long | 19/05/2002 | 11A5 | Lý | 6.750 | Hồ Văn Điệp | ||
9 | Lường Ngọc Minh | 07/03/2002 | 11A1 | Lý | 9.250 | Trần Văn Đạt | ||
10 | Lâm Tài Vương | 18/06/2002 | 11A1 | Lý | 13.250 | Khuyến khích | Trần Văn Đạt | |
11 | Hồ Linh Giang | 30/10/2002 | 11A1 | Hoá | 16.250 | Khuyến khích | Hà Văn Bình | |
12 | Đậu Thu Hà | 22/10/2002 | 11A1 | Hoá | 14.000 | Hà Văn Bình | ||
13 | Nguyễn Thu Hằng | 15/03/2002 | 11A1 | Hoá | 15.250 | Khuyến khích | Hà Văn Bình | |
14 | Lâm Anh Quân | 05/05/2002 | 11A1 | Hoá | 15.000 | Khuyến khích | Hà Văn Bình | |
15 | Mai Tiến Thành | 24/06/2002 | 11A1 | Hoá | 11.500 | Hà Văn Bình | ||
16 | Lường Hương Giang | 02/01/2002 | 11A1 | Sinh | 9.750 | Lê Thị Thủy | ||
17 | Lê Thị Hà | 10/08/2002 | 11A1 | Sinh | 10.000 | Lê Thị Thủy | ||
18 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2002 | 11A1 | Sinh | 9.250 | Lê Thị Thủy | ||
19 | Hồ Hà Phương | 21/02/2002 | 11A1 | Sinh | 10.500 | Khuyến khích | Lê Thị Thủy | |
20 | Nguyễn Thị Trang | 14/05/2002 | 11A1 | Sinh | 12.500 | Ba | Lê Thị Thủy | |
21 | Bùi Vân Anh | 07/11/2002 | 11A5 | Tiếng Anh | 8.000 | Hà Văn Minh | ||
22 | Lê Thị Lan | 08/01/2002 | 11A7 | Tiếng Anh | 10.000 | Lê Thị Trâm | ||
23 | Đậu Thị Phương Linh | 08/09/2002 | 11A7 | Tiếng Anh | 9.600 | Lê Thị Trâm | ||
24 | Lê Thị Lợi | 12/02/2002 | 11A7 | Tiếng Anh | 10.000 | Lê Thị Trâm | ||
25 | Lâm Tuệ Minh | 09/03/2002 | 11A7 | Tiếng Anh | 10.200 | Lê Thị Trâm | ||
26 | Hoàng Thị Cúc | 20/06/2002 | 11A6 | Lịch sử | 10.000 | Lê Thị Khang | ||
27 | Đậu Thị Huyền | 29/06/2002 | 11A7 | Lịch sử | 10.000 | Lê Thị Khang | ||
28 | Nguyễn Trọng Quân | 27/02/2002 | 11A6 | Lịch sử | 10.000 | Lê Thị Khang | ||
29 | Trần Thị Thúy | 13/01/2002 | 11A6 | Lịch sử | 13.500 | Khuyến khích | Lê Thị Khang | |
30 | Tống Quốc Việt | 26/01/2002 | 11A8 | Lịch sử | 8.250 | Lê Thị Khang | ||
31 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/12/2002 | 11A6 | Địa lý | 13.000 | Khuyến khích | Vũ Thị Tuyết | |
32 | Lâm Thị Cúc | 20/06/2002 | 11A6 | Địa lý | 8.750 | Vũ Thị Tuyết | ||
33 | Lê Thị Mỹ Linh | 23/07/2002 | 11A6 | Địa lý | 14.250 | Ba | Vũ Thị Tuyết | |
34 | Phạm Thị Lương | 07/12/2002 | 11A7 | Địa lý | 11.750 | Vũ Thị Tuyết | ||
35 | Lê Thị Trang | 19/02/2002 | 11A6 | Địa lý | 8.000 | Vũ Thị Tuyết | ||
36 | Lê Thị Giang | 18/10/2002 | 11A6 | GDCD | 16.750 | Nhì | Nguyễn Thị Thủy | |
37 | Đỗ Thị Hương | 01/04/2002 | 11A6 | GDCD | 17.500 | Nhì | Nguyễn Thị Thủy | |
38 | Nguyễn Thị Lệ | 19/02/2002 | 11A7 | GDCD | 17.750 | Nhất | Nguyễn Thị Thủy | |
39 | Chúc Thị Linh | 07/09/2002 | 11A8 | GDCD | 16.250 | Nhì | Nguyễn Thị Thủy | |
40 | Lê Thị Nhung | 01/05/2002 | 11A8 | GDCD | 13.250 | Khuyến khích | Nguyễn Thị Thủy | |
41 | Dương Thị Linh Anh | 21/08/2002 | 11A7 | Ngữ văn | 14.000 | Ba | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | |
42 | Phạm Thị Thanh Thanh | 14/02/2002 | 11A7 | Ngữ văn | 13.500 | Khuyến khích | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | |
43 | Lường Thị Thơm | 09/12/2002 | 11A7 | Ngữ văn | 11.000 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | ||
44 | Lường Thị Trang | 02/01/2002 | 11A3 | Ngữ văn | 12.750 | Khuyến khích | Lê Thị Huê | |
45 | Lê Thị Tuyết | 04/01/2002 | 11A7 | Ngữ văn | 12.000 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | ||
46 | Lê Anh Thiên | 05/01/2003 | 10B1 | Tin học | 15.500 | Ba | Nguyễn Thu Thủy | |
47 | Lê Quang Trường | 06/06/2003 | 10B1 | Tin học | 11.750 | Nguyễn Thu Thủy |
Ban biên tập