Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
413753

Kết quả điểm tuyển sinh vào lớp 10 THPT Tĩnh Gia 2

Đăng lúc: 08:14:43 19/06/2021 (GMT+7)

SBD
Họ tên thí sinh
Ngày sinh
Kết quả học tập lớp 9
Kết quả điểm bài thi
Tổng
HK
HL
TB
TO
TB
VA
TB
TA
TBM
Toán
Ngữ văn
Tiếng Anh
371001
Lê Công An
20/09/2006
T
TB
5.0
5.0
5.2
5.4
2.50
6.00
1.60
18.60
371002
Lê Đình An
27/07/2006
T
TB
6.4
5.1
5.3
6.0
6.75
7.00
5.40
32.90
371003
Vũ Hà An
31/01/2006
T
K
6.3
6.8
8.9
7.6
6.00
8.00
9.40
37.40
371004
Lê Phan Hoài An
06/11/2006
T
G
7.8
7.6
8.5
8.0
6.25
8.00
7.20
35.70
371005
Nguyễn Ngọc An
22/12/2006
T
K
7.3
7.3
7.2
7.3
6.25
8.50
8.40
37.90
371006
Mai Thanh An
03/02/2006
T
K
6.6
7.5
7.3
7.4
5.75
8.50
8.00
36.50
371007
Lê Bảo Anh
10/12/2006
T
G
7.6
7.6
9.0
8.0
5.50
8.50
9.40
37.40
371008
Mai Bảo Anh
22/03/2006
T
K
7.8
7.6
7.1
7.7
6.25
7.25
8.20
35.20
371009
Lê Duy Anh
21/09/2006
T
G
8.1
7.1
8.0
8.0
8.00
8.00
9.20
41.20
371010
Lê Duy Anh
12/11/2006
T
K
6.7
7.2
6.4
7.2
6.50
7.50
5.00
33.00
371011
Lê Duy Hải Anh
01/10/2006
T
TB
5.8
5.3
5.3
5.5
7.00
6.25
5.40
31.90
371012
Lê Đình Hoài Anh
30/11/2006
T
TB
6.2
5.8
5.8
6.3
6.25
6.25
4.60
29.60
371013
Hoàng Kim Anh
08/02/2006
T
K
6.5
7.3
7.6
7.7
6.50
8.00
7.40
36.40
371014
Chúc Thị Kim Anh
18/07/2006
T
TB
5.4
6.2
6.0
6.3
5.00
6.75
4.80
28.30
371015
Hoàng Lan Anh
03/06/2006
T
K
6.5
7.1
6.5
6.8
4.75
7.00
4.40
27.90
371016
Lê Thị Lan Anh
11/04/2006
T
TB
5.3
4.5
4.6
5.4
4.75
4.00
4.00
21.50
371017
Nguyễn Thị Lan Anh
18/12/2006
T
G
8.3
7.8
7.6
8.1
7.50
7.50
7.00
37.00
371018
Vũ Mai Anh
29/07/2006
T
TB
5.6
6.5
5.5
6.4
4.50
5.00
4.00
23.00
371019
Lê Minh Anh
02/10/2006
T
TB
5.9
6.1
5.1
5.8
6.00
6.00
4.00
28.00
371020
Lê Ngọc Anh
22/09/2006
T
K
7.4
7.5
7.9
7.8
6.00
7.75
6.00
33.50
371021
Bùi Thị Ngọc Anh
08/04/2006
T
TB
5.4
6.3
5.1
6.0
6.00
7.75
3.20
30.70
371022
Lê Thị Ngọc Anh
27/11/2006
T
TB
5.9
6.2
5.4
6.2
6.00
7.75
3.20
30.70
371023
Trần Thị Ngọc Anh
03/02/2006
T
K
6.6
6.7
6.7
6.9
6.25
7.50
7.40
34.90
371024
Vũ Ngọc Anh
26/05/2006
T
TB
4.0
5.2
3.8
5.0
1.00
5.50
4.20
17.20
371025
Lê Phương Anh
10/11/2006
T
TB
5.5
6.3
6.0
6.1
5.00
5.50
3.20
24.20
371026
Nguyễn Phương Anh
30/08/2006
T
G
8.9
7.7
8.2
8.5
6.75
8.25
7.20
37.20
371027
Lâm Thị Phương Anh
01/06/2006
T
K
6.7
6.7
6.9
7.2
4.75
5.75
5.40
26.40
371028
Nguyễn Quốc Anh
22/10/2006
T
K
7.5
6.5
6.8
7.3
6.50
7.75
4.40
32.90
371029
Đậu Thị Quỳnh Anh
21/10/2006
T
G
8.4
7.9
8.9
8.4
7.50
8.25
8.60
40.10
371030
Lê Thị Quỳnh Anh
15/10/2006
T
K
7.4
7.9
7.7
8.1
6.25
8.25
6.20
35.20
371031
Nguyễn Thị Trâm Anh
10/09/2006
T
G
8.4
8.3
8.5
8.7
7.75
8.50
7.60
40.10
371032
Phạm Thị Trâm Anh
01/09/2006
T
K
8.3
7.2
7.4
7.8
7.50
7.25
5.80
35.30
371033
Lê Tuấn Anh
04/11/2006
TB
TB
0
0
0
0
0.00
0.00
0.00
0.00
371034
Phạm Thị Vân Anh
21/09/2006
T
TB
5.5
6.1
5.2
6.0
5.75
8.00
4.20
31.70
371035
Lê Thị Hồng Ánh
29/07/2006
T
TB
5.3
5.6
5.0
6.1
2.25
7.00
3.60
22.10
371036
Trần Thị Hồng Ánh
01/07/2006
T
K
7.8
7.7
7.3
7.8
6.25
8.00
7.80
36.30
371037
Lê Ngọc Ánh
06/06/2006
T
G
6.8
8.2
9.7
8.1
6.50
8.00
9.60
38.60
371038
Lương Ngọc Ánh
24/09/2006
T
TB
6.1
5.7
6.2
6.7
6.25
7.00
6.20
32.70
371039
Đậu Thị Ngọc Ánh
16/05/2006
T
K
6.9
7.1
7.1
7.6
5.75
7.50
7.40
33.90
371040
Hồ Thị Ngọc Ánh
06/06/2006
T
K
6.4
7.4
6.6
7.4
4.75
7.50
5.20
29.70
371041
Lê Thị Ngọc Ánh
11/10/2006
T
K
7.1
6.5
7.4
7.1
6.00
7.00
6.80
32.80
371042
Vũ Ngọc Ánh
20/10/2006
T
K
6.8
7.4
6.8
7.2
6.25
7.50
5.40
32.90
371043
Đỗ Thị Ánh
24/08/2006
T
K
6.3
6.9
5.4
6.6
4.00
7.75
2.80
26.30
371044
Lê Thị Ánh
07/12/2006
T
K
7.7
7.6
7.7
8.0
6.25
8.00
4.20
32.70
371045
Lường Thị Ánh
12/09/2006
T
TB
5.4
5.3
5.5
6.0
4.00
8.00
4.00
28.00
371046
Đỗ Xuân Tùng Bách
28/09/2006
T
K
6.5
6.4
5.9
6.8
6.25
7.75
3.60
31.60
371047
Nguyễn Lê Gia Bảo
13/09/2006
T
G
9.0
7.2
8.0
8.6
7.25
6.75
6.60
34.60
371048
Nguyễn Văn Uy Bin
09/02/2006
T
K
7.0
7.5
6.1
7.1
6.25
8.50
4.20
33.70
371049
Phùng Minh Bình
26/09/2006
T
K
6.6
6.1
6.2
6.7
6.25
7.25
4.40
31.40
371050
Phạm Viết Bút
19/03/2006
K
K
7.9
6.1
6.5
6.5
7.75
6.50
5.80
34.30
371051
Lường Hữu Cảnh
06/04/2006
T
K
8.3
7.0
7.8
7.9
6.50
7.75
8.00
36.50
371052
Lê Ngọc Linh Chi
22/11/2006
T
G
8.0
8.0
8.9
8.0
6.50
8.50
8.80
38.80
371053
Lê Nguyễn Thùy Chi
06/10/2006
T
K
7.5
6.9
8.0
7.9
6.00
8.25
8.20
36.70
371054
Trần Cao Chiến
10/12/2006
T
TB
6.0
5.6
5.4
5.9
4.50
6.75
6.00
28.50
371055
Lê Văn Chiến
29/08/2006
T
TB
5.9
6.3
5.8
5.7
6.00
7.25
5.00
31.50
371056
Lê Đình Chung
11/11/2006
T
TB
6.0
5.7
5.7
6.1
2.25
6.75
3.40
21.40
371057
Nguyễn Thị Chung
27/11/2005
T
K
5.5
7.0
6.9
6.9
3.50
8.25
5.40
28.90
371058
Bùi Văn Chung
31/03/2006
T
TB
5.6
6.2
5.0
5.8
6.25
7.75
6.20
34.20
371059
Bùi Hoàng Cường
07/10/2006
T
K
5.7
6.8
6.5
6.9
6.25
8.00
5.20
33.70
371060
Lâm Trí Cường
13/07/2006
T
K
7.5
7.7
7.8
7.4
6.25
7.50
7.80
35.30
371061
Lê Đình Tuấn Cường
09/10/2006
T
TB
5.3
5.0
5.0
5.3
6.00
6.00
3.60
27.60
371062
Bùi Văn Cường
24/11/2005
K
TB
4.0
5.0
3.7
5.0
2.00
6.00
1.60
17.60
371063
Nguyễn Văn Cường
06/03/2006
TB
TB
0
0
0
0
0.00
0.00
0.00
0.00
371064
Lê Ngọc Diệp
18/04/2006
T
K
6.0
6.0
6.9
6.7
6.00
7.50
6.00
33.00
371065
Lê Thị Ngọc Diệp
01/11/2006
T
K
7.5
6.0
6.4
6.6
6.25
8.00
6.20
34.70
371066
Tống Thị Ngọc Diệp
20/11/2006
T
K
8.2
7.6
6.4
7.5
7.25
7.00
5.40
33.90
371067
Phạm Hồng Diệu
21/04/2006
T
K
6.6
6.4
6.5
6.8
6.00
8.00
5.00
33.00
371068
Đàm Thị Diệu
04/07/2006
T
K
6.7
7.0
7.2
7.4
6.25
8.00
4.20
32.70
371069
Nguyễn Văn Duẩn
15/08/2006
T
K
7.5
7.1
6.9
7.3
6.50
7.25
7.20
34.70
371070
Lê Hà Dung
26/07/2006
T
G
7.6
8.4
9.4
8.1
8.00
8.50
9.40
42.40
371071
Đặng Thị Mai Dung
25/11/2006
T
K
7.3
6.3
7.6
7.1
5.00
6.00
6.20
28.20
371072
Lâm Thị Dung
05/10/2006
T
K
6.1
6.9
5.8
6.8
3.75
7.00
6.00
27.50
371073
Lê Thị Dung
29/08/2006
T
K
6.3
6.8
5.7
6.8
4.00
8.25
2.20
26.70
371074
Nguyễn Thị Dung
19/07/2006
T
K
6.5
7.3
6.9
7.2
6.25
8.00
4.60
33.10
371075
Hồ Thị Thùy Dung
19/06/2006
T
TB
6.0
5.8
5.8
6.0
4.00
4.75
3.40
20.90
371076
Lường Thị Thùy Dung
24/11/2006
T
K
7.6
7.2
7.4
7.0
6.75
8.00
6.80
36.30
371077
Lê Anh Dũng
07/12/2005
K
K
6.2
6.5
7.0
6.7
6.25
5.50
5.40
28.90
371078
Lê Công Dũng
16/11/2006
T
TB
4.8
5.4
5.2
5.4
3.75
6.50
4.40
24.90
371079
Trần Lê Dũng
18/09/2006
T
K
7.3
6.7
7.4
7.0
7.50
6.50
8.60
36.60
371080
Nguyễn Văn Dũng
30/05/2006
T
K
8.2
7.2
7.4
7.4
7.00
7.50
6.80
35.80
371081
Trần Văn Dũng
14/12/2006
T
G
8.5
6.9
7.7
8.0
8.50
7.50
7.60
39.60
371082
Hồ Viết Dũng
30/12/2005
T
K
7.3
6.8
7.3
7.4
6.25
7.00
4.80
31.30
371083
Lê Việt Dũng
19/10/2006
T
K
8.5
7.3
7.8
7.9
6.75
8.00
5.20
34.70
371084
Lê Vĩnh Dũng
27/11/2006
T
TB
5.6
5.3
5.1
5.8
6.25
7.00
4.80
31.30
371085
Lê Ngọc Anh Dương
28/01/2006
T
K
7.5
7.1
7.2
7.2
6.50
7.50
6.00
34.00
371086
Lê Công Dương
02/03/2005
K
TB
4.7
4.8
5.0
5.0
2.75
7.00
4.80
24.30
371087
Nguyễn Hữu Dương
17/06/2006
T
TB
5.4
5.8
5.8
6.2
6.00
8.25
3.60
32.10
371088
Phan Huy Dương
01/04/2006
T
TB
5.4
5.8
5.9
5.8
5.00
7.50
4.40
29.40
371089
Lê Khắc Dương
26/03/2006
T
K
9.0
7.0
6.1
7.7
8.00
6.75
5.60
35.10
371090
Lê Ngọc Dương
12/11/2006
T
TB
6.9
5.0
6.9
6.0
6.25
7.25
3.80
30.80
371091
Đào Thùy Dương
10/05/2006
T
K
7.2
6.2
7.6
7.3
6.75
7.00
7.60
35.10
371092
Hoàng Văn Dự
23/11/2006
T
G
8.5
7.3
7.0
8.1
7.75
8.00
6.80
38.30
371093
Nguyễn Đức Duy
06/04/2006
T
TB
5.8
5.8
5.6
6.2
6.25
6.00
4.20
28.70
371094
Nguyễn Khánh Duy
01/03/2006
T
TB
6.4
6.4
5.4
6.4
6.25
7.00
4.40
30.90
371095
Hoàng Vũ Duy
02/05/2006
K
TB
6.5
6.0
5.7
6.1
6.25
7.25
5.80
32.80
371096
Hà Thị Mỹ Duyên
11/08/2006
T
K
6.5
6.7
6.1
7.0
5.25
8.25
4.40
31.40
371097
Lê Thị Duyên
28/06/2006
T
TB
4.9
4.6
5.5
5.8
2.50
7.00
2.00
21.00
371098
Vũ Thị Duyên
06/05/2006
T
K
5.9
7.3
5.8
7.0
6.25
7.00
1.40
27.90
371099
Vũ Hữu Duyệt
06/06/2006
T
K
6.4
6.1
6.8
7.0
6.00
8.25
3.00
31.50
371100
Vũ Minh Đan
04/10/2006
T
G
9.4
8.3
9.2
9.0
9.00
8.50
8.60
43.60
371101
Đỗ Thị Đào
24/03/2006
T
K
6.3
6.7
5.8
6.8
6.50
7.00
4.80
31.80
371102
Hồ Văn Anh Đạt
04/05/2006
T
G
8.6
7.6
8.1
8.4
8.00
8.50
7.60
40.60
371103
Lê Ngọc Đạt
14/01/2007
T
TB
6.3
5.8
5.4
6.2
6.50
6.00
5.00
30.00
371104
Lê Ngọc Thành Đạt
05/01/2006
T
K
7.8
6.6
7.5
7.4
6.75
7.00
7.40
34.90
371105
Nguyễn Tuấn Đạt
12/04/2006
T
K
7.0
7.1
6.5
8.0
6.50
7.25
6.20
33.70
371106
Nguyễn Duy Đăng
10/12/2006
T
TB
5.7
5.4
5.2
6.0
6.25
7.00
5.40
31.90
371107
Lê Sỹ Trần Đăng
06/06/2006
T
G
8.2
6.9
7.9
8.0
8.50
7.00
9.00
40.00
371108
Đậu Thị Điệp
30/04/2006
T
G
8.9
8.3
9.1
9.1
7.75
8.75
9.20
42.20
371109
Vũ Thị Định
23/04/2006
T
TB
5.5
6.1
5.5
6.3
5.50
7.25
3.20
28.70
371110
Vũ Anh Đồng
22/04/2006
T
K
7.7
7.0
7.2
7.9
6.25
7.50
6.40
33.90
371111
Đậu Đại Đồng
28/03/2006
K
K
7.7
6.2
6.1
6.6
6.25
7.00
4.80
31.30
371112
Lê Đình Đồng
21/03/2005
T
TB
5.7
6.6
6.4
6.8
6.25
8.00
4.00
32.50
371113
Đào Công Đức
25/10/2006
T
K
6.8
5.7
6.3
6.6
7.25
7.25
5.00
34.00
371114
Đặng Duy Đức
12/09/2006
T
TB
6.3
5.7
5.6
6.4
6.75
7.75
4.20
33.20
371115
Lê Đình Đức
12/08/2006
T
TB
5.5
4.7
5.6
5.4
6.00
6.75
5.00
30.50
371116
Nguyễn Đình Đức
20/09/2006
K
TB
5.1
5.2
4.7
5.7
5.50
6.50
2.40
26.40
371117
Trần Đình Đức
24/07/2006
T
TB
5.6
5.5
5.5
6.0
6.00
8.25
2.80
31.30
371118
Nguyễn Hoàng Đức
14/09/2006
T
TB
6.9
5.2
6.2
6.1
6.00
6.50
4.60
29.60
371119
Hoàng Văn Đức
23/04/2005
T
TB
6.4
5.8
5.3
6.4
6.25
6.50
2.40
27.90
371120
Lê Văn Đức
31/10/2006
T
TB
6.2
5.2
5.1
5.3
6.00
7.25
2.00
28.50
371121
Trần Văn Đức
29/12/2006
T
TB
5.6
5.8
5.7
6.1
4.00
6.75
3.00
24.50
371122
Đỗ Hoàng Giang
22/09/2006
T
K
6.5
7.3
8.2
7.5
6.00
8.50
8.60
37.60
371123
Lê Hương Giang
27/04/2006
T
K
7.7
7.0
7.9
7.9
5.75
7.50
5.00
32.00
371124
Hoàng Thị Hương Giang
04/10/2006
T
TB
5.3
6.6
5.4
6.4
6.25
8.00
3.20
31.70
371125
Lê Thị Hương Giang
01/06/2006
T
G
8.6
7.1
7.4
8.3
8.25
7.25
6.00
37.00
371126
Lê Đình Giáp
05/06/2006
T
TB
5.0
4.2
5.0
5.3
3.50
5.00
3.20
20.20
371127
Nguyễn Nguyên Giáp
19/03/2006
T
G
9.0
7.5
8.0
8.6
8.00
8.00
6.00
38.00
371128
Lê Đình Hải
11/03/2006
K
TB
5.1
5.1
5.6
5.5
6.00
7.00
5.00
31.00
371129
Lê Văn Hoàng Hải
12/04/2006
T
TB
7.2
6.2
6.1
6.3
6.25
7.50
4.40
31.90
371130
Lê Hồng Hải
25/10/2006
T
TB
6.3
5.1
6.8
6.3
6.50
7.50
3.80
31.80
371131
Hoàng Tuấn Hải
25/09/2006
T
K
8.1
6.4
8.0
7.5
7.00
6.00
7.80
33.80
371132
Đặng Thị Kim Hạnh
15/08/2006
T
K
7.3
6.5
6.1
6.9
6.25
7.00
2.40
28.90
371133
Lê Ngọc Hạnh
26/01/2006
T
K
6.8
7.3
6.5
6.9
6.25
8.25
4.80
33.80
371134
Lê Đình Hảo
01/04/2005
K
TB
5.3
5.2
5.4
5.5
6.25
8.00
3.40
31.90
371135
Nguyễn Hoàng Hà
20/06/2006
T
K
7.0
6.5
6.3
6.9
6.25
7.50
5.60
33.10
371136
Lê Thị Ngọc Hà
26/01/2006
T
K
6.9
8.2
7.6
7.5
6.25
8.50
4.60
34.10
371137
Nguyễn Phương Hà
30/06/2006
T
K
7.7
7.6
8.4
7.6
7.50
8.25
8.00
39.50
371138
Lê Thị Hà
23/03/2006
T
K
7.7
7.7
7.2
7.9
6.50
8.00
5.60
34.60
371139
Nguyễn Thị Hà
06/03/2006
T
TB
5.3
5.5
5.8
6.1
3.00
6.75
4.20
23.70
371140
Vũ Thị Hà
03/10/2006
T
K
6.1
7.0
6.9
7.1
5.00
8.00
4.60
30.60
371141
Đinh Thị Thu Hà
30/10/2006
T
TB
5.9
6.4
5.9
6.2
5.75
8.00
4.00
31.50
371142
Lê Thị Thu Hà
27/01/2006
T
K
6.9
8.3
7.4
7.7
5.00
8.50
3.80
30.80
371143
Hồ Thị Thanh Hằng
01/07/2006
T
G
8.3
9.0
7.9
8.6
6.25
8.75
6.40
36.40
371144
Hà Thị Hằng
26/02/2006
T
K
6.0
7.9
5.4
7.1
6.25
9.00
3.80
34.30
371145
Lê Thị Hằng
30/05/2006
T
K
7.0
6.0
6.0
6.7
6.50
8.25
5.00
34.50
371146
Trần Thị Hằng
09/08/2006
T
TB
5.4
6.4
5.9
6.5
5.25
7.50
5.20
30.70
371147
Lương Nguyễn Ngọc Hân
07/05/2006
T
K
7.8
7.7
7.2
8.1
7.00
8.00
6.00
36.00
371148
Vũ Quang Hậu
21/08/2006
T
TB
5.7
4.3
5.2
5.6
5.75
4.00
4.60
24.10
371149
Lê Thị Hậu
11/02/2006
T
TB
5.4
6.2
5.3
6.0
3.00
5.75
3.20
20.70
371150
Nguyễn Văn Hậu
18/09/2006
T
TB
5.7
5.7
5.7
6.4
4.50
6.75
4.40
26.90
371151
Lê Thị Hiền
27/01/2006
T
TB
6.5
5.9
5.6
6.3
6.25
7.50
4.20
31.70
371152
Mai Thị Hiền
29/10/2006
T
K
7.4
7.0
7.1
8.1
6.25
8.75
8.40
38.40
371153
Nguyễn Thị Hiền
07/01/2006
K
K
6.4
7.0
6.4
6.9
6.25
8.25
4.80
33.80
371154
Trần Thu Hiền
10/10/2006
T
K
7.2
6.8
8.0
7.4
7.25
7.00
8.40
36.90
371155
Tống Văn Hiến
01/06/2006
T
K
7.5
5.3
6.5
6.9
7.25
8.00
5.20
35.70
371156
Nguyễn Hứa Hiệp
16/04/2006
T
K
8.3
6.5
8.1
7.4
8.00
8.00
8.20
40.20
371157
Hoàng Văn Hiệp
20/04/2006
T
K
8.0
6.9
6.2
7.4
6.75
8.25
4.00
34.00
371158
Lê Thị Minh Hiếu
13/02/2006
T
G
8.2
8.6
7.7
8.1
7.50
8.50
7.80
39.80
371159
Lê Bá Nguyễn Hiếu
11/04/2006
T
TB
5.6
5.7
5.5
6.0
5.00
7.25
3.80
28.30
371160
Vũ Văn Thành Hiếu
18/11/2006
T
G
8.9
7.2
8.4
8.4
8.00
6.00
6.00
34.00
371161
Hồ Viết Hiếu
16/08/2006
T
TB
5.8
5.9
6.4
6.7
6.25
6.50
4.20
29.70
371162
Hoàng Văn Hiệu
13/11/2006
T
K
6.2
6.5
7.0
6.8
6.25
7.50
5.00
32.50
371163
Lê Thị Mỹ Hoa
08/10/2006
T
K
6.7
7.3
7.5
7.5
6.50
6.75
8.40
34.90
371164
Hồ Thị Phương Hoa
13/08/2006
T
K
7.0
7.9
7.2
7.6
6.25
8.75
5.80
35.80
371165
Lường Thị Phương Hoa
20/08/2006
T
K
6.0
6.6
7.5
7.2
3.50
7.25
4.20
25.70
371166
Lê Thị Hoài
20/06/2006
T
G
9.3
8.3
8.8
8.5
8.00
9.00
6.40
40.40
371167
Lê Thị Hoài
20/09/2006
T
TB
6.0
4.8
5.3
5.9
4.75
6.75
4.00
27.00
371168
Lương Đức Hoàng
21/03/2006
T
G
9.2
7.8
9.0
8.8
8.25
8.75
7.60
41.60
371169
Lường Hữu Hoàng
19/09/2006
T
K
8.1
6.6
5.7
6.9
6.75
7.00
3.60
31.10
371170
Lê Ngọc Huy Hoàng
18/05/2006
T
TB
5.7
6.0
6.0
6.4
6.50
8.00
4.40
33.40
371171
Lê Sỹ Hoàng
12/04/2006
T
K
7.1
6.7
6.5
7.0
6.25
8.00
5.20
33.70
371172
Đỗ Viết Hoàng
14/08/2006
T
G
9.5
8.2
8.7
8.9
8.00
8.50
8.80
41.80
371173
Phạm Viết Hoàng
08/01/2006
T
K
7.0
6.2
6.7
7.2
6.50
8.00
5.60
34.60
371174
Lê Đình Hòa
08/07/2006
T
TB
6.8
5.9
5.5
6.3
6.25
7.00
2.20
28.70
371175
Lê Thị Hòa
01/05/2006
T
K
6.3
6.7
6.1
6.9
6.00
7.50
5.40
32.40
371176
Trần Thị Hòa
01/03/2006
T
K
7.2
7.6
7.1
7.4
6.25
8.00
7.00
35.50
371177
Lê Văn Hòa
28/09/2006
TB
TB
0
0
0
0
0.00
0.00
0.00
0.00
371178
Lê Vũ Hòa
24/01/2006
T
K
7.1
6.3
6.4
6.8
5.00
6.75
4.60
28.10
371179
Lê Thị Bích Hồng
29/06/2006
T
G
8.4
7.9
8.2
8.0
6.50
8.25
8.60
38.10
371180
Nguyễn Thị Thanh Hồng
15/03/2006
T
K
7.0
7.1
8.2
7.5
6.25
7.00
8.80
35.30
371181
Dương Thị Hồng
16/06/2006
T
K
7.0
7.5
6.6
7.4
7.00
8.00
5.20
35.20
371182
Hoàng Thị Hồng
08/04/2005
T
K
6.6
5.8
7.1
6.9
5.75
6.25
7.20
31.20
371183
Lê Thị Hồng
07/02/2006
T
K
6.6
6.7
6.3
6.6
6.00
7.25
4.00
30.50
371184
Lê Thị Huệ
10/09/2006
T
TB
6.1
5.9
5.8
6.6
6.25
7.50
2.80
30.30
371185
Nguyễn Thị Huệ
14/03/2006
T
K
6.9
6.5
8.3
7.5
6.25
6.50
7.00
32.50
371186
Lê Ngọc Hùng
21/12/2006
T
K
5.7
6.8
5.6
6.6
5.75
7.00
5.40
30.90
371187
Đỗ Việt Hùng
26/10/2006
T
G
9.0
7.4
8.3
8.4
8.50
7.50
8.80
40.80
371188
Lê Vĩnh Hùng
22/01/2006
T
K
6.2
6.5
7.6
7.1
6.50
7.75
6.20
34.70
371189
Lê Viết Hưng
16/08/2006
K
TB
4.7
4.2
5.2
5.0
1.00
4.75
3.00
14.50
371190
Đinh Diệu Hương
18/08/2005
T
TB
5.5
6.0
6.2
6.7
5.50
7.50
3.60
29.60
371191
Ngô Thị Lan Hương
21/10/2006
T
K
6.6
6.0
6.3
6.6
6.25
7.25
3.60
30.60
371192
Tô Thị Lan Hương
29/10/2006
T
K
7.3
7.1
8.7
7.9
6.25
7.00
7.20
33.70
371193
Lê Thị Hương
11/11/2006
T
K
5.4
6.9
6.5
7.0
5.50
7.50
3.00
29.00
371194
Lê Thị Thu Hường
05/09/2006
T
TB
4.9
5.7
5.0
5.9
4.50
6.25
2.00
23.50
371195
Phạm Văn Ngọc Huy
24/08/2006
K
TB
4.3
5.2
5.0
5.6
4.25
7.00
3.20
25.70
371196
Vũ Trường Huy
21/04/2006
T
K
7.2
8.0
6.6
7.1
4.50
8.00
4.40
29.40
371197
Lê Thị Khánh Huyền
03/12/2006
T
G
7.8
7.6
8.6
8.1
7.75
8.25
7.20
39.20
371198
Lê Thanh Huyền
21/09/2006
T
K
6.6
7.3
6.6
7.0
6.25
7.75
3.20
31.20
371199
Vũ Thị Thanh Huyền
29/10/2006
T
K
6.1
6.7
7.1
6.9
5.50
8.00
4.40
31.40
371200
Trần Thị Thảo Huyền
06/06/2006
T
K
7.1
7.7
7.3
7.8
7.25
7.75
4.60
34.60
371201
Lường Thị Huyền
28/12/2006
T
G
8.2
7.8
8.1
8.0
7.00
7.50
8.60
37.60
371202
Mai Thị Huyền
13/07/2006
T
K
6.4
6.9
7.3
7.2
6.25
7.75
6.00
34.00
371203
Nguyễn Thị Thu Huyền
03/11/2006
T
TB
5.6
5.5
6.0
6.1
4.25
6.50
3.40
24.90
371204
Trần Thị Thu Huyền
19/10/2005
T
TB
5.1
5.4
5.9
6.2
3.00
6.00
2.80
20.80
371205
Lê Văn Huynh
26/02/2005
T
TB
5.6
5.2
5.3
5.7
4.50
7.00
3.00